Có 4 kết quả:

倾羡 qīng xiàn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ倾陷 qīng xiàn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ傾羨 qīng xiàn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ傾陷 qīng xiàn ㄑㄧㄥ ㄒㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire
(2) to adore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame (an innocent person)
(2) to collapse

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to admire
(2) to adore

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to frame (an innocent person)
(2) to collapse

Bình luận 0